Có 2 kết quả:
殚力 dān lì ㄉㄢ ㄌㄧˋ • 殫力 dān lì ㄉㄢ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to strive
(2) endeavor
(2) endeavor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to strive
(2) endeavor
(2) endeavor
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0